Có 2 kết quả:
存貨 cún huò ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄛˋ • 存货 cún huò ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kho hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) stock
(2) inventory (of material)
(2) inventory (of material)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kho hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) stock
(2) inventory (of material)
(2) inventory (of material)
Bình luận 0