Có 2 kết quả:

存貨 cún huò ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄛˋ存货 cún huò ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kho hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) stock
(2) inventory (of material)

Từ điển phổ thông

kho hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) stock
(2) inventory (of material)